Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 94 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp phát triển dịch vụ khai thác cảng tại công ty cổ phần Tân Cảng Miền Trung / Hoàng Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04634
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các biện pháp cơ bản nhằm duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại công ty Bảo đảm an toàn hàng hải / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 65 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00583
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 5 Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả qui trình Sales Logistics đối với hàng nhập khẩu của Công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Pegasus / Hoàng Trung Kiên, Đặng Quang Anh, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19622
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Giải pháp công nghệ đóng tàu cá lưới chụp tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Đào Nam Định / Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00491
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Hệ thống hoá các văn bản pháp luật quy định việc mua sắm, sử dụng tài sản và việc thu, chi của các đơn vị hành chính sự nghiệp / Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa . - H. : Tài chính, 2006 . - 842 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02844-Pd/vt 02847, Pm/vt 05245-Pm/vt 05249, SDH/Vt 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 8 Hóa học biển, năng suất sinh học và các vấn đề môi trường trong vùng biển Việt Nam / Nguyễn Tác An, Hoàng Trung Du . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03217-Pd/Vt 03221, Pm/Vt 05779-Pm/Vt 05781, SDH/Vt 01668, SDH/Vt 01669
  • Chỉ số phân loại DDC: 577
  • 9 Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập QTCN cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14246, PD/TK 14246
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14194, PD/TK 14194
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 12 Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Chí Hải; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14217, PD/TK 14217
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập QTCN cho tàu hàng 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hưởng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14215, PD/TK 14215
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Phà Rừng / Giáp Văn Khanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 138tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13597, PD/TK 13597
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Thiện Hội; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139 tr. ; 30 cm. + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13484, PD/TK 13484
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500T tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Mùi; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14195, PD/TK 14195
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Thanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13501, PD/TK 13501
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại công ty CNTT Hạ Long / Trần Công Hậu; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14785, PD/TK 14785
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Văn Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14164, PD/TK 14164
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Quốc Dũng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14161, PD/TK 14161
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14758, PD/TK 14758
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Bùi Văn Tiện; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14766, PD/TK 14766
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Đỗ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14772, PD/TK 14772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3300T tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 107 tr ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07820, PD/TK 07820
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Tâm Thành / Hoàng Trung Nam; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04426
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 94 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :